Cooper SE trang bị một môtơ điện ở cầu trước với công suất 215 mã lực và mô-men xoắn 330 Nm, mạnh hơn 33 mã lực và 60 Nm so với phiên bản trước. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,7 giây và đạt tốc độ tối đa 170 km/h.
Xe sử dụng pin NMC (niken-mangan-coban) dung lượng 54,2 kWh, cho phép hoạt động trong phạm vi 402 km sau mỗi lần sạc đầy. Bộ sạc AC 11 kW đi kèm và hỗ trợ sạc nhanh DC 95 kW, với thời gian sạc từ 10-80% chỉ trong khoảng 30 phút.
Thiết kế của Cooper SE kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Các chi tiết như nắp ca-pô kiểu vỏ sò, chắn bùn trước, điểm nhấn mạ crôm và vòm bánh xe bằng nhựa màu đen đã được thay thế bằng đèn pha LED tròn tích hợp đèn ban ngày LED, đèn hậu LED ma trận và bộ vành hợp kim hai tông màu 18 inch với lốp 225/40.
Bên trong xe, màn hình giải trí OLED 9,4 inch chiếm trung tâm bảng điều khiển, chạy hệ điều hành Mini 9 mới nhất dựa trên Android. Mini vẫn giữ lại một số nút điều khiển vật lý, cùng với thanh công tắc khởi động giống chìa khóa, bộ chọn số và nút chuyển đổi chế độ lái. Nội thất còn được trang bị các tính năng cao cấp như khởi động nút bấm, khóa thông minh Mini Digital Key Plus, điều hòa tự động hai vùng, ghế thể thao chỉnh điện, sạc không dây, màn hình kính lái HUD, âm thanh Harman Kardon 10 loa và camera hành trình.
Cooper SE được trang bị gói hỗ trợ lái ADAS, bao gồm phanh tự động khẩn cấp, giám sát điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau với phanh tự động, hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus, camera 360 và chế độ xem 3D từ xa thông qua điện thoại thông minh.
Tại Malaysia, Mini Cooper SE có giá khởi điểm từ 41.500 USD. Sau Malaysia, dòng xe điện này sẽ tiếp tục được giới thiệu tại Thái Lan.